Có 1 kết quả:
除非 chú fēi ㄔㄨˊ ㄈㄟ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trừ phi
Từ điển Trung-Anh
(1) only if (..., or otherwise, ...)
(2) only when
(3) only in the case that
(4) unless
(2) only when
(3) only in the case that
(4) unless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0